Characters remaining: 500/500
Translation

sấm sét

Academic
Friendly

Từ "sấm sét" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ hiện tượng tự nhiên liên quan đến thời tiết, bao gồm âm thanh của sấm (tiếng nổ lớn) ánh sáng của sét (ánh chớp). Dưới đây phần giải thích chi tiết cho từ này, cùng với dụ sử dụng.

Giải thích từ "sấm sét":

Sấm: âm thanh phát ra khi sự thay đổi đột ngột của áp suất không khí do sét đánh. Tiếng sấm thường vang vọng có thể nghe thấy từ xa.

dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Trời đang sấm sét, hãy cẩn thận khi ra ngoài."
    • "Âm thanh sấm sét làm tôi cảm thấy sợ hãi."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Cơn bão đêm qua thật khủng khiếp với tiếng sấm sét vang dội."
    • "Sấm sét không chỉ hiện tượng tự nhiên còn biểu tượng cho sức mạnh của thiên nhiên."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Sấm: Có thể dùng đơn lẻ để chỉ âm thanh, dụ: "Tiếng sấm vang lên giữa đêm tối."
  • Sét: Có thể dùng để chỉ ánh sáng, dụ: "Ánh sét chói lòa làm mọi thứ xung quanh sáng bừng."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Bão: hiện tượng thời tiết có thể đi kèm với sấm sét.
  • Chớp: từ dùng để chỉ ánh sáng của sét, có thể sử dụng riêng biệt.
  • Thiên nhiên: Liên quan đến các hiện tượng tự nhiên như sấm sét.
Lưu ý:
  • "Đòn sấm sét" một cách diễn đạt dùng để chỉ một hành động hoặc sự việc rất mạnh mẽ bất ngờ, thường được dùng trong văn học hoặc nói về cảm xúc mạnh mẽ.
  • Cần phân biệt giữa âm thanh (sấm) ánh sáng (sét) trong ngữ cảnh sử dụng.
  1. 1. d. Sấm sét. 2. t. sức mạnh tác động khủng khiếp : Đòn sấm sét.

Comments and discussion on the word "sấm sét"